🔍
Search:
PHÓNG UẾ
🌟
PHÓNG UẾ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
(속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.
1
PHÓNG UẾ:
(cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.
-
Động từ
-
1
뺨이나 얼굴 등을 힘껏 때리다.
1
TÁT:
Đánh mạnh vào má hay mặt.
-
2
글씨를 아무렇게나 마구 쓰다.
2
VIẾT NGOÁY, NGOÁY, VIẾT ẨU:
Viết chữ tuỳ tiện lung tung.
-
3
총을 계속하여 마구 쏘다.
3
BẮN BỪA, PHÓNG BỪA, NHẢ ĐẠN:
Liên tiếp bắn súng bừa bãi.
-
4
오줌이나 똥 등을 아무 데나 마구 누다.
4
PHÓNG UẾ:
Đi đại tiện, tiểu tiện bừa bãi bất cứ chỗ nào.
-
5
말 등을 마구 함부로 해 대다.
5
HỖN HÀO, NÓI HỖN:
Đối đáp lời nói bừa bãi.
-
Động từ
-
1
심하게 마구 때리다.
1
TÁT TÚI BỤI, ĐÁNH TÚI BỤI, VỤT TỚI TẤP, ĐÂM TÚI BỤI, ĐÁNH XỐI XẢ:
Đánh loạn xạ một cách nghiêm trọng.
-
2
붓이나 펜 등을 휘둘러 글씨를 함부로 마구 쓰다.
2
VIẾT NGOÁY:
Vung những cái như bút lông hay bút mực viết chữ một cách tùy tiện.
-
3
연장을 휘둘러 나뭇가지 등을 마구 베어 떨어뜨리다.
3
MÚA:
Vung dụng cụ và đốn đổ những cái như cành cây một cách tùy tiện.
-
4
총이나 대포 등을 마구 쏘다.
4
BẮN XỐI XẢ:
Bắn loạn xạ súng, pháo….
-
5
똥이나 오줌을 함부로 마구 싸다.
5
PHÓNG UẾ BỪA BÃI:
Tùy tiện đi đại tiện hoặc tiểu tiện.